Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giọt mưa



noun
raindrop

[giọt mưa]
drop of rain; raindrop
Vùng này cả hai tháng chẳng có giọt mưa nào xuống
The region hasn't had a drop of rain for two months



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.